deutschdictionary
tính từ
(MỨC GIÁ THẤP HOẶC HỢP LÝ)
Nơi ở này rất giá rẻ. - Diese Unterkunft ist kostengünstig.
Chúng tôi đang tìm kiếm các lựa chọn giá rẻ. - Wir suchen nach kostengünstigen Optionen.
Ưu đãi giá rẻ đã thuyết phục chúng tôi. - Das kostengünstige Angebot hat uns überzeugt.