deutschdictionary

blass

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC KHÔNG TƯƠI SÁNG)

Cô ấy trông nhợt nhạt. - Sie sieht blass aus.

Bức tường được sơn nhợt nhạt. - Die Wand ist blass gestrichen.

Anh ấy có khuôn mặt nhợt nhạt. - Er hat ein blasses Gesicht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact