deutschdictionary
Tìm kiếm
nhợt nhạt
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC KHÔNG TƯƠI SÁNG)
Cô ấy trông nhợt nhạt. - Sie sieht blass aus.
Bức tường được sơn nhợt nhạt. - Die Wand ist blass gestrichen.
Anh ấy có khuôn mặt nhợt nhạt. - Er hat ein blasses Gesicht.
bleich
fahl
farblos
schwach
blassheit
dunkel
lebendig
intensiv
leuchtend
hell
Gửi phản hồi