deutschdictionary
Tìm kiếm
sáng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC HOẶC ÁNH SÁNG RÕ RÀNG)
Căn phòng rất sáng. - Das Zimmer ist hell.
(MÀU SẮC KHÔNG ĐẬM)
nhạt
Màu sắc này rất nhạt. - Die Farbe ist hell.
licht
klar
leuchtend
strahlend
blass
freundlich
dunkel
trüb
sonnig
fröhlich
Gửi phản hồi