deutschdictionary

hell

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC HOẶC ÁNH SÁNG RÕ RÀNG)

Căn phòng rất sáng. - Das Zimmer ist hell.

(MÀU SẮC KHÔNG ĐẬM)

Màu sắc này rất nhạt. - Die Farbe ist hell.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact