deutschdictionary
Tìm kiếm
cháy
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÔ TẢ TRẠNG THÁI ĐANG BỐC LỬA)
Ngọn lửa đang cháy rất nguy hiểm. - Das brennende Feuer ist gefährlich.
Cây nến đang cháy phát ra ánh sáng. - Die brennende Kerze gibt Licht.
flammend
glühend
entzündet
heiß
scharf
brennbar
feurig
lodernd
schmelzend
brennstoff
Gửi phản hồi