deutschdictionary

heiß

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NHIỆT ĐỘ CAO HOẶC CẢM GIÁC NÓNG)

Hôm nay trời nóng. - Es ist heute heiß.

Nước rất nóng. - Das Wasser ist sehr heiß.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật