deutschdictionary

scharf

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(VỊ CỦA THỰC PHẨM)

Món súp này rất cay. - Die Suppe ist scharf.

(CÓ CẠNH HOẶC BỀ MẶT NHỌN)

Con dao này rất sắc. - Das Messer ist scharf.

(CÓ ĐẦU NHỌN HOẶC CẠNH SẮC)

Cây bút chì này rất nhọn. - Der Bleistift ist scharf.

(ÂM THANH HOẶC MÙI MẠNH)

Mùi này thật gắt. - Der Geruch ist scharf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật