deutschdictionary

die Dämmerung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI ĐIỂM GIỮA NGÀY VÀ ĐÊM)

Chạng vạng bắt đầu sớm vào mùa thu. - Die Dämmerung beginnt früh im Herbst.

Trong chạng vạng, thường thấy các vì sao. - In der Dämmerung sieht man oft die Sterne.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact