deutschdictionary

dahinschwinden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BIẾN MẤT MỘT CÁCH TỪ TỪ)

Màu sắc bắt đầu tan biến. - Die Farben beginnen zu dahinschwinden.

(KHÔNG CÒN TỒN TẠI NỮA)

Hoàng hôn khiến ánh sáng biến mất. - Der Sonnenuntergang lässt die Lichter dahinschwinden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật