deutschdictionary

der Dammriss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẾT RÁCH Ở TẦNG SINH MÔN)

Rách tầng sinh môn có thể đau đớn. - Ein Dammriss kann schmerzhaft sein.

Sau khi sinh, có thể xảy ra rách tầng sinh môn. - Nach der Geburt kann ein Dammriss auftreten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật