deutschdictionary

die Dankbarkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC BIẾT ƠN AI ĐÓ)

Tôi cảm thấy lòng biết ơn đối với bạn bè của mình. - Ich fühle Dankbarkeit für meine Freunde.

Lòng biết ơn là một phẩm chất quan trọng. - Dankbarkeit ist eine wichtige Eigenschaft.

Hãy thể hiện lòng biết ơn của bạn bằng một món quà. - Zeige deine Dankbarkeit mit einem Geschenk.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật