deutschdictionary

darunter

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(CHỈ RA MỘT PHẦN TRONG TỔNG THỂ)

Có nhiều loài động vật, trong đó có mèo. - Es gibt viele Tiere, darunter Katzen.

Nhóm có nhiều thành viên, trong đó cũng có trẻ em. - Die Gruppe hat viele Mitglieder, darunter auch Kinder.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật