deutschdictionary

dick

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐỘ DÀY CỦA VẬT LIỆU)

Cuốn sách này dày. - Das Buch ist dick.

(CHỈ KÍCH THƯỚC CƠ THỂ)

Con chó này béo. - Der Hund ist dick.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật