deutschdictionary

massiv

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KÍCH THƯỚC LỚN HOẶC NẶNG)

Đây là một tòa nhà to lớn. - Das ist ein massives Gebäude.

(RẤT LỚN HOẶC ẤN TƯỢNG)

Viên đá khổng lồ thật ấn tượng. - Der massiven Stein ist beeindruckend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật