deutschdictionary

eben

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ ĐỘ CAO HOẶC ĐỘ DỐC)

Cái bàn này bằng phẳng. - Der Tisch ist eben.

trạng từ

(THỂ HIỆN SỰ CHÍNH XÁC HOẶC KỊP THỜI)

Tôi vừa mới đến ngay bây giờ. - Ich komme eben jetzt.

(DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG VỪA XẢY RA)

Tôi vừa mới ăn. - Ich habe eben gegessen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật