deutschdictionary
Tìm kiếm
bằng phẳng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(KHÔNG CÓ ĐỘ CAO HOẶC ĐỘ DỐC)
Cái bàn này bằng phẳng. - Der Tisch ist eben.
trạng từ
(THỂ HIỆN SỰ CHÍNH XÁC HOẶC KỊP THỜI)
ngay
Tôi vừa mới đến ngay bây giờ. - Ich komme eben jetzt.
(DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG VỪA XẢY RA)
vừa mới
Tôi vừa mới ăn. - Ich habe eben gegessen.
flach
gerade
horizontal
gleich
ebene
niveau
stabil
ausgeglichen
symmetrisch
uneben
Gửi phản hồi