deutschdictionary

symmetrisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ HÌNH DẠNG GIỐNG NHAU Ở HAI BÊN)

Mẫu này là đối xứng. - Das Muster ist symmetrisch.

Kiến trúc rất đối xứng. - Die Architektur ist sehr symmetrisch.

Cánh của bướm là đối xứng. - Die Flügel des Schmetterlings sind symmetrisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật