deutschdictionary
Tìm kiếm
mặt phẳng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(BỀ MẶT PHẲNG KHÔNG CÓ ĐỘ CAO)
Mặt phẳng rất quan trọng. - Die Ebene ist sehr wichtig.
(KHU VỰC ĐẤT BẰNG PHẲNG)
đồng bằng
Đồng bằng trải dài rất rộng. - Die Ebene erstreckt sich weit.
fläche
niveau
ebene
stufe
grad
ebenerdig
plan
horizontal
gelände
ebeneheit
Gửi phản hồi