deutschdictionary

eifrig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ NHIỆT TÌNH, SAY MÊ)

Các học sinh làm việc hăng hái với các dự án của họ. - Die Schüler arbeiten eifrig an ihren Projekten.

Anh ấy hăng hái tham gia vào việc giải quyết nhiệm vụ. - Er ist eifrig dabei, die Aufgabe zu lösen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact