deutschdictionary

einholen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẠT ĐƯỢC VỊ TRÍ HOẶC TRẠNG THÁI TƯƠNG ĐƯƠNG)

Tôi phải bắt kịp bạn. - Ich muss dich einholen.

(GATHER INFORMATION OR DATA)

Chúng ta cần thu thập thông tin. - Wir müssen Informationen einholen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật