deutschdictionary

einschließen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BAO GỒM MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Chi phí bao gồm tất cả thuế. - Die Kosten schließen alle Steuern ein.

(GIỮ AI ĐÓ TRONG MỘT KHÔNG GIAN)

Con chó bị nhốt trong chuồng. - Der Hund wurde im Zwinger eingeschlossen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact