deutschdictionary
động từ
(CHỨA ĐỰNG HOẶC BAO GỒM CÁI GÌ ĐÓ)
Chi phí bao gồm tất cả các khoản phí. - Die Kosten umfassen alle Gebühren.
Cuốn sách bao gồm nhiều chủ đề thú vị. - Das Buch umfasst viele interessante Themen.
Nhóm bao gồm mười thành viên. - Die Gruppe umfasst zehn Mitglieder.