deutschdictionary

das Einverständnis

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ CHẤP THUẬN HOẶC ĐỒNG Ý)

Chúng tôi cần sự đồng ý của bạn. - Wir benötigen Ihr Einverständnis.

Sự đồng ý rất quan trọng cho hợp đồng. - Das Einverständnis ist wichtig für den Vertrag.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact