deutschdictionary

die Entmutigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TRẠNG THÁI KHÔNG CÒN ĐỘNG LỰC)

Nỗi nản lòng có thể được vượt qua. - Die Entmutigung kann überwunden werden.

Những lời nói của anh ấy dẫn đến nỗi nản lòng. - Seine Worte führten zur Entmutigung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact