deutschdictionary
Tìm kiếm
nản lòng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TRẠNG THÁI KHÔNG CÒN ĐỘNG LỰC)
Nỗi nản lòng có thể được vượt qua. - Die Entmutigung kann überwunden werden.
Những lời nói của anh ấy dẫn đến nỗi nản lòng. - Seine Worte führten zur Entmutigung.
Entmutigungslosigkeit
Niedergeschlagenheit
Frustration
Enttäuschung
Motivation
Aufmunterung
Ermutigung
Selbstvertrauen
Optimismus
Hoffnung
Gửi phản hồi