deutschdictionary

entstellen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO HÌNH DẠNG KHÔNG CÒN NGUYÊN VẸN)

Nhiệt độ có thể làm vật liệu biến dạng. - Die Hitze kann das Material entstellen.

Tai nạn đã làm chiếc xe biến dạng. - Der Unfall hat das Auto entstellt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật