deutschdictionary

entzückend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ SỰ DỄ THƯƠNG HOẶC HẤP DẪN)

Em bé thật đáng yêu. - Das Baby ist entzückend.

Nụ cười của cô ấy thật đáng yêu. - Ihr Lächeln ist entzückend.

Chú chó trông thật đáng yêu. - Der Hund sieht entzückend aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact