deutschdictionary
Tìm kiếm
đáng yêu
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÔ TẢ SỰ DỄ THƯƠNG HOẶC HẤP DẪN)
Em bé thật đáng yêu. - Das Baby ist entzückend.
Nụ cười của cô ấy thật đáng yêu. - Ihr Lächeln ist entzückend.
Chú chó trông thật đáng yêu. - Der Hund sieht entzückend aus.
charmant
liebreizend
anziehend
attraktiv
wunderschön
hübsch
fesselnd
bezaubernd
niedlich
verführerisch
Gửi phản hồi