deutschdictionary

die Erkundigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG TÌM HIỂU THÔNG TIN)

Tôi thực hiện một cuộc thăm dò về thành phố. - Ich mache eine Erkundigung über die Stadt.

Cuộc thăm dò rất nhiều thông tin. - Die Erkundigung war sehr informativ.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact