deutschdictionary

ertragen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHẢ NĂNG CHỊU ĐỰNG HOẶC CHẤP NHẬN)

Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn. - Ich kann den Lärm nicht ertragen.

Anh ấy phải chịu đựng nhiều đau đớn. - Er musste viel Schmerz ertragen.

Chúng ta phải chịu đựng cái nóng. - Wir müssen die Hitze ertragen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact