deutschdictionary

widerstehen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG BỊ ẢNH HƯỞNG BỞI CÁI GÌ)

Tôi không thể chống lại cám dỗ. - Ich kann der Versuchung nicht widerstehen.

Chúng ta phải chống lại áp lực. - Wir müssen dem Druck widerstehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact