deutschdictionary
danh từ
(CUỘC SỐNG VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG TRONG GIA ĐÌNH)
Đời sống gia đình rất quan trọng. - Das Familienleben ist sehr wichtig.
Chúng tôi tận hưởng đời sống gia đình cùng nhau. - Wir genießen unser Familienleben zusammen.
Đời sống gia đình thúc đẩy sự gắn kết giữa các thành viên. - Familienleben fördert die Bindung zwischen Mitgliedern.