deutschdictionary

die Flucht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG RỜI KHỎI NƠI NGUY HIỂM)

Chạy trốn là cần thiết. - Die Flucht war notwendig.

Anh ấy lên kế hoạch cho việc chạy trốn một cách cẩn thận. - Er plante seine Flucht sorgfältig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật