deutschdictionary
Tìm kiếm
chạy trốn
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG RỜI KHỎI NƠI NGUY HIỂM)
Chạy trốn là cần thiết. - Die Flucht war notwendig.
Anh ấy lên kế hoạch cho việc chạy trốn một cách cẩn thận. - Er plante seine Flucht sorgfältig.
Fliehen
Ausweg
Flüchtling
Entkommen
Evasion
Abwanderung
Abschiebung
Verfolgung
Fluchtweg
Schutz
Gửi phản hồi