deutschdictionary

der Frühling

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN TRONG NĂM)

Mùa xuân mang đến nhiều hoa. - Der Frühling bringt viele Blumen.

Vào mùa xuân, thiên nhiên bắt đầu nở hoa. - Im Frühling beginnt die Natur zu blühen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact