deutschdictionary

gehen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN TỪ NƠI NÀY SANG NƠI KHÁC)

Tôi đi đến trường. - Ich gehe zur Schule.

Chúng tôi đi dạo trong công viên. - Wir gehen spazieren im Park.

Anh ấy đi chạy bộ mỗi sáng. - Er geht jeden Morgen joggen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật