deutschdictionary
Tìm kiếm
vàng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC)
Quả chuối màu vàng. - Die Banane ist gelb.
Bầu trời màu vàng lúc hoàng hôn. - Der Himmel ist gelb bei Sonnenuntergang.
Chiếc xe màu vàng và nhanh. - Das Auto ist gelb und schnell.
orange
grün
blau
rot
farbenfroh
sonnig
leuchtend
gold
gelblich
zitronenfarben
Gửi phản hồi