deutschdictionary

grün

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC CỦA THỰC VẬT)

Lá cây thì xanh lá. - Die Blätter sind grün.

Quả táo thì xanh lá. - Der Apfel ist grün.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact