deutschdictionary

blau

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC CỦA BẦU TRỜI)

Bầu trời có màu xanh dương. - Der Himmel ist blau.

Chiếc xe có màu xanh dương. - Das Auto ist blau.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact