deutschdictionary
Tìm kiếm
xanh dương
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC CỦA BẦU TRỜI)
Bầu trời có màu xanh dương. - Der Himmel ist blau.
Chiếc xe có màu xanh dương. - Das Auto ist blau.
grün
rot
gelb
violett
cyan
marine
himmelblau
türkis
schwarz
weiß
Gửi phản hồi