deutschdictionary

heilsam

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TỐT CHO SỨC KHỎE HOẶC TINH THẦN)

Một thức uống có lợi giúp tôi. - Ein heilsames Getränk hilft mir.

(CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU TRỊ BỆNH)

Các loại thảo mộc có tác dụng chữa bệnh rất quan trọng. - Die heilsamen Kräuter sind wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact