deutschdictionary

giftig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ HẠI CHO SỨC KHỎE)

Cây này độc. - Die Pflanze ist giftig.

Cẩn thận, nước này độc! - Vorsicht, das Wasser ist giftig!


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact