deutschdictionary

strahlend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC TƯƠI SÁNG, NỔI BẬT)

Những bông hoa rực rỡ. - Die Blumen sind strahlend.

(ÁNH SÁNG MẠNH, GÂY CHÚ Ý)

Mặt trời sáng chói. - Die Sonne scheint strahlend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact