deutschdictionary

hässlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ VẺ NGOÀI KHÔNG HẤP DẪN)

Bức tranh này xấu xí. - Das Bild ist hässlich.

Anh ấy có một nụ cười xấu xí. - Er hat ein hässliches Lächeln.

Thành phố có nhiều tòa nhà xấu xí. - Die Stadt hat viele hässliche Gebäude.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật