deutschdictionary

der Haushalt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH CỦA MỘT TỔ CHỨC)

Ngân sách đã được phê duyệt cho năm. - Der Haushalt wurde für das Jahr genehmigt.

(NHÓM NGƯỜI SỐNG CHUNG TRONG MỘT NHÀ)

Mỗi hộ gia đình có những quy tắc riêng. - Jedes Haushalt hat seine eigenen Regeln.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact