deutschdictionary

gründlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỰC HIỆN MỘT CÁCH CHI TIẾT)

Anh ấy đã làm việc một cách kỹ lưỡng. - Er hat die Arbeit gründlich gemacht.

Chúng ta phải chuẩn bị cho kỳ thi một cách kỹ lưỡng. - Wir müssen die Prüfung gründlich vorbereiten.

Cô ấy giải thích các quy tắc một cách kỹ lưỡng. - Sie erklärt die Regeln gründlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật