deutschdictionary

jagen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG THEO ĐUỔI CON MỒI)

Những thợ săn săn trong rừng. - Die Jäger jagen im Wald.

Chúng tôi thường săn động vật hoang dã. - Wir jagen oft Wildtiere.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật