deutschdictionary

verfolgen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(QUAN SÁT HOẶC THEO SÁT MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi theo dõi tin tức. - Ich verfolge die Nachrichten.

Anh ấy theo dõi mục tiêu của mình kiên trì. - Er verfolgt seine Ziele hartnäckig.

Chúng tôi theo dõi sự phát triển của công nghệ. - Wir verfolgen die Entwicklungen der Technologie.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật