deutschdictionary

die Kündigungsfrist

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN CẦN THÔNG BÁO TRƯỚC KHI NGHỈ VIỆC)

Thời gian thông báo nghỉ việc là một tháng. - Die Kündigungsfrist beträgt einen Monat.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact