deutschdictionary

die Kürzung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIẢM BỚT SỐ LƯỢNG HOẶC CHI PHÍ)

Việc cắt giảm ngân sách là cần thiết. - Die Kürzung des Budgets war notwendig.

Việc cắt giảm giờ làm đã được quyết định. - Die Kürzung der Arbeitszeit wurde beschlossen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact