deutschdictionary
Tìm kiếm
cắt giảm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(GIẢM BỚT SỐ LƯỢNG HOẶC CHI PHÍ)
Việc cắt giảm ngân sách là cần thiết. - Die Kürzung des Budgets war notwendig.
Việc cắt giảm giờ làm đã được quyết định. - Die Kürzung der Arbeitszeit wurde beschlossen.
Reduzierung
Abschaffung
Verringerung
Einsparung
Streichung
Rückgang
Verkürzung
Abbau
Minimierung
Kürzungsmaßnahme
Gửi phản hồi