deutschdictionary

die Minimierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIẢM BỚT MỨC ĐỘ HOẶC SỐ LƯỢNG)

Giảm thiểu chi phí là điều quan trọng. - Die Minimierung von Kosten ist wichtig.

Giảm thiểu rủi ro là cần thiết. - Die Minimierung von Risiken ist notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact