deutschdictionary
Tìm kiếm
nụ hôn
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG CHẠM MÔI ĐỂ THỂ HIỆN TÌNH CẢM)
Anh ấy đã hôn cô ấy. - Er gab ihr einen Kuss.
Một nụ hôn có thể nói lên nhiều điều. - Ein Kuss kann viel sagen.
umarmen
schmatzen
liebe
zärtlichkeit
küsse
herz
romantik
umarmung
freundschaft
zuneigung
Gửi phản hồi