deutschdictionary

der Kuss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG CHẠM MÔI ĐỂ THỂ HIỆN TÌNH CẢM)

Anh ấy đã hôn cô ấy. - Er gab ihr einen Kuss.

Một nụ hôn có thể nói lên nhiều điều. - Ein Kuss kann viel sagen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact