deutschdictionary

umarmen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG ÔM AI ĐÓ)

Tôi ôm mẹ tôi. - Ich umarme meine Mutter.

Anh ấy ôm bạn bè của mình. - Er umarmt seine Freunde.

Chúng tôi ôm nhau để chào. - Wir umarmen uns zur Begrüßung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact