deutschdictionary

mürrisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TÍNH CÁCH KHÔNG VUI VẺ)

Anh ấy luôn cáu kỉnh vào buổi sáng. - Er ist immer mürrisch am Morgen.

Con mèo cáu kỉnh không muốn chơi. - Die mürrische Katze wollte nicht spielen.

Cô ấy cho anh ấy một cái nhìn cáu kỉnh. - Sie gab ihm einen mürrischen Blick.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact