deutschdictionary
Tìm kiếm
chín mươi chín
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG, SỐ ĐẾM)
Tôi có chín mươi chín quả táo. - Ich habe neunundneunzig Äpfel.
Chín mươi chín là một số lớn. - Neunundneunzig ist eine große Zahl.
98
hundert
neun
neunzig
neunundachtzig
neunundfünfzig
neunundvierzig
neunundzwanzig
Zahl
Gửi phản hồi