deutschdictionary
Tìm kiếm
cặp
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT NHÓM GỒM HAI THỨ)
Cặp giày này mới. - Das Paar Schuhe ist neu.
(SỐ LƯỢNG KHÔNG XÁC ĐỊNH NHƯNG ÍT)
vài
Tôi có vài câu hỏi. - Ich habe ein paar Fragen.
zwei
Pärchen
Gruppe
Duo
Einzel
Paare
Geselligkeit
Verbindung
Ehepaar
Freundschaft
Gửi phản hồi